Kết quả tra cứu mẫu câu của 急ブレーキ
急ブレーキ
をかける
Thắng gấp .
強
く
急ブレーキ
を
踏
む
Đạp mạnh lên phanh khẩn cấp
車
が
急ブレーキ
をかけて(
キーッ
と
音
を
立
てて)
止
まった
Chiếc xe phanh kít lại và dừng lại
トム
は
急ブレーキ
をかけた。
Tom phanh gấp.