急ブレーキ
きゅうぶれーき
☆ Danh từ
Thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
車
が
急ブレーキ
をかけて(
キーッ
と
音
を
立
てて)
止
まった
Chiếc xe phanh kít lại và dừng lại
滑
りやすい
道
で
急ブレーキ
を
踏
む
Đạp phanh khẩn cấp trên con đường dễ bị trượt
強
く
急ブレーキ
を
踏
む
Đạp mạnh lên phanh khẩn cấp

急ブレーキ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 急ブレーキ
急ブレーキ
きゅうぶれーき
thắng gấp
きゅうぶれーき
急ブレーキ
thắng gấp
Các từ liên quan tới 急ブレーキ
ブレーキ ブレーキ
bộ phận thắng
phanh
ブレーキ&パーツクリーナー ブレーキ&パーツクリーナー
chất làm sạch phanh và linh kiện
ブレーキ/ブレーキシュー ブレーキ/ブレーキシュー
phanh/ giày phanh
ブレーキ/ストッパー ブレーキ/ストッパー
phanh/dừng
ブレーキ&パーツクリーナー ブレーキ&パーツクリーナー
chất làm sạch phanh và linh kiện
ブレーキフルード ブレーキ・フルード ブレーキフルード ブレーキ・フルード ブレーキフルード
brake fluid
フットブレーキ フット・ブレーキ
phanh chân