Kết quả tra cứu mẫu câu của 急停車
バス
は
急停車
した。
Chiếc xe buýt dừng hẳn.
その
車
は
急停車
した。
Chiếc xe dừng lại đột ngột.
バス
は
通
りの
真中
で
急停車
した。
Xe buýt dừng đột ngột giữa phố.
タクシー
は
信号
のところで
急停車
した。
Chiếc taxi dừng chết máy trước tín hiệu giao thông.