Kết quả tra cứu mẫu câu của 急増
人口
が
急増
する
Dân số tăng nhanh chóng .
不況
に
喘
ぐ
店
が
急増
している。
Có một sự gia tăng nhanh chóng các cửa hàng đang vật lộn trong suy thoái.
〜による
失業率
の
急増
Gia tăng tỷ lệ thất nghiệp do ~
旅行会社
の
収益
が
急増
した。
Lợi nhuận của các công ty du lịch tăng vọt.