Kết quả tra cứu mẫu câu của 急速に
急速
に
固
まる
Đông cứng nhanh chóng
潮
が
急速
に
満
ちてくる。
Thủy triều đang lên nhanh.
彼
は
急速
に
回復
しつつある。
Anh ta dần phục hồi nhanh chóng.
彼
が
急速
に
日本語
を
習得
するので
私
は
嬉
しかった。
Tôi hài lòng với sự nhanh chóng mà anh ấy thành thạo tiếng Nhật.