Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
急速 きゅうそく
cấp tốc; nhanh chóng; nhanh; tốc độ cao; mạnh
速急 そっきゅう
đột nhiên
急速な きゅうそくな
hộc tốc.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
急に きゅうに
bất thình lình
急速遂娩 きゅーそくついべん
lấy thai bằng cặp
急速凍結 きゅうそくとうけつ
sự đóng băng nhanh chóng