Kết quả tra cứu mẫu câu của 急進的
急進的
な
改革者
Nhà cải cách cấp tiến
急進的イスラム原理主義運動
Phong trào đạo Hồi chính thống cấp tiến .
最
も
急進的
な
革命家
が
革命
の
翌日
には
保守
になる。
Nhà cách mạng cấp tiến nhất sẽ trở thành một người bảo thủ ngày sauCuộc cách mạng.
おとなしいものもあれば、
急進的
なものもある。
Một số là vừa phải; một số là cấp tiến.