急進的
きゅうしんてき「CẤP TIẾN ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Căn bản

急進的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 急進的
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
急進 きゅうしん
cấp tiến
急進派 きゅうしんは
phái cấp tiến
急進党 きゅうしんとう
chính đảng căn bản
急進思想 きゅうしんしそう
tư tưởng cấp tiến
急進主義 きゅうしんしゅぎ
<CHTRị> thuyết cấp tiến