Kết quả tra cứu mẫu câu của 怪しい
怪
しい
会社
への
手入
れ
Đến công ty có nhiều nghi ngờ để lùng bắt
「
怪
しい」
僕
は
彼
に
言
った。
"Tôi ngửi thấy mùi một con chuột", tôi nói với anh ta.
彼
が
怪
しい。
Anh ta trông có vẻ đáng ngờ.
彼
が
怪
しいと
思
う。
Tôi đang nghi ngờ anh ta.