怪しい
あやしい
「QUÁI」
☆ Adj-i
◆ Đáng ngờ; không bình thường; khó tin
その
ニュース
の
出所
は
怪
しい。
Nguồn của thông tin này rất khó tin.
あの
二人
の
仲
はどうも
怪
しい。
Quan hệ giữa hai người đó rất không bình thường.
あの
男
が
怪
しい。
Gã đó rất đáng ngờ.
◆ Vụng về
父親
は
怪
しい
手
つきで
赤
ん
坊
を
抱
いていた。
Ông bố bế đứa bé bằng điệu bộ vụng về. .

Đăng nhập để xem giải thích