Kết quả tra cứu mẫu câu của 恐らく
恐
らくは、
彼
の
提案
は
実現
が
難
しいかもしれません。
E rằng, đề xuất của anh ấy có thể khó thực hiện.
恐
らく〜の
最良
の
方策
Có lẽ cách tốt nhất là
恐
らく
驚
くことでないが
Có lẽ (có thể) không phải là điều ngạc nhiên
恐
らく
私
は
道
に
迷
った。
Có lẽ tôi đã lạc đường rồi.