恐らく
おそらく「KHỦNG」
☆ Trạng từ
Có lẽ; có thể; e rằng
雲
が
真
っ
黒
だから,
恐
らく
雨
になるだろう。
Mây đen kịt, e rằng (có thể, có lẽ) sẽ có mưa.
恐
らく〜の
最良
の
方策
Có lẽ cách tốt nhất là
恐
らく
驚
くことでないが
Có lẽ (có thể) không phải là điều ngạc nhiên

Từ đồng nghĩa của 恐らく
adverb
恐らく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恐らく
恐らくは おそらくは
có khả năng rằng; có lẽ; có thể
恐ろしさ 恐ろしさ
Sự kinh khủng
恐恐 きょうきょう
tôn trọng (cách dùng thư từ)
恐る恐る おそるおそる
rụt rè; e ngại
戦戦恐恐 せんせんきょうきょう
run sợ với sự sợ hãi
恐恐謹言 きょうきょうきんげん
Very truly yours (a complimentary close used in a letter written in an old epistolary style)
恐れ戦く おそれおののく
run lên vì sợ hãi, sợ hãi cực độ, hãi hùng
恐悚 きょうしょう
sợ hãi