Kết quả tra cứu mẫu câu của 恐るべき
彼
は
恐
るべき
才能
の
持
ち
主
だ。
Anh ta là người có tài năng đáng nể. .
彼
は
恐
る
恐
る
校長室
の
ドア
を
ノック
する。
Anh ta gõ cửa phòng hiệu trưởng một cách rụt rè. .
子
どもは
恐
る
恐
るその
犬
に
近
づいていった。
Đứa bé đi đến gần con chó một cách rụt rè.
調査
の
結果
,
恐
るべき
事実
が
明
るみに
出
た。
Kết quả của cuộc điều tra đã dẫn đến một sự thực đáng sợ.