Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恐るべき
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N2
恐らく
Có lẽ/Có thể
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
べき
Phải/Nên...
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
Đương nhiên
たるべきもの
Người có đủ tư cách, người giữ địa vị, người đảm nhận vị trí
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...