Kết quả tra cứu mẫu câu của 恐れがある
絶滅
の
恐
れがある
種
に
対
する
脅威
を
廃絶
する
Dập tắt sự đe dọa đối với những loài động vật đang có nguy cơ tuyệt chủng.
雨
が
降
る
恐
れがある。
Trời có nguy cơ đổ mưa.
落
ちこぼれの
恐
れがある
生徒
Học sinh có khả năng bị đúp
その
鳥
は
絶滅
の
恐
れがあるといわれています。
Loài chim đó được cho là có nguy cơ chết dần.