Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恐れがある
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N5
たことがある
Đã từng
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N2
恐らく
Có lẽ/Có thể