Kết quả tra cứu mẫu câu của 恐喝
恐喝
の
計画
Kế hoạch tống tiền .
恐喝
で
逮捕
される
Bị bắt giữ vì tội tống tiền
(
人
)を
恐喝
で
告発
する
Khởi tố ai đó vì tội tống tiền
その
学校
で
起
こっている
恐喝事件
Vụ dọa nạt (uy hiếp) xảy ra ở trường học đó