恐喝
きょうかつ「KHỦNG HÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự dọa nạt; sự uy hiếp; sự tống tiền; đe doạ; uy hiếp; tống tiền
(
人
)を
恐喝
で
告発
する
Khởi tố ai đó vì tội tống tiền
恐喝
で
逮捕
される
Bị bắt giữ vì tội tống tiền
その
学校
で
起
こっている
恐喝事件
Vụ dọa nạt (uy hiếp) xảy ra ở trường học đó

Bảng chia động từ của 恐喝
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 恐喝する/きょうかつする |
Quá khứ (た) | 恐喝した |
Phủ định (未然) | 恐喝しない |
Lịch sự (丁寧) | 恐喝します |
te (て) | 恐喝して |
Khả năng (可能) | 恐喝できる |
Thụ động (受身) | 恐喝される |
Sai khiến (使役) | 恐喝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 恐喝すられる |
Điều kiện (条件) | 恐喝すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 恐喝しろ |
Ý chí (意向) | 恐喝しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 恐喝するな |