Kết quả tra cứu mẫu câu của 恥ずかしい
恥
ずかしいなぁ!
Thật đáng xấu hổ!
恥
ずかしいです。
Tôi xấu hổ quá.
恥
ずかしいと
思
いなさい。
Bạn nên xấu hổ về chính mình.
恥
ずかしいので、
人前
で
ロマンス小説
は
読
まない。
Tôi không đọc những tiểu thuyết lãng mạn ở công ty bởi vì tôi ngại