恥ずかしい
はずかしい
Ê mặt
E ngại
Ngượng
☆ Adj-i
Ngượng ngùng
会社
を
替
わるということはもはや
恥
ずかしいことではない。
Không phải áy náy/ngượng ngùng vì việc thay đổi công việc quá nhiều lần
Thẹn
Tủi thẹn
Xấu hổ.
恥
ずかしいと
思
いなさい。
Bạn nên xấu hổ về chính mình.
恥
ずかしいです。
Tôi xấu hổ quá.
恥
ずかしいなぁ!
Thật đáng xấu hổ!

Từ đồng nghĩa của 恥ずかしい
adjective
Từ trái nghĩa của 恥ずかしい
恥ずかしい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恥ずかしい
気恥ずかしい きはずかしい
xấu hổ; cảm thấy xấu hổ; cảm thấy khó xử
小恥ずかしい しょうはずかしい
cảm thấy một nhỏ bé (i.e. very) bối rối;(một nhỏ bé) đáng xấu hổ
花恥ずかしい はなはずかしい
đẹp đến nỗi hoa nhường nguyệt thẹn.
空恥ずかしい そらはずかしい
cảm thấy xấu hổ hoặc bối rối mà không biết tại sao
小っ恥ずかしい こっぱずかしい こはずかしい しょうっはずかしい
cảm thấy hơi bối rối; (hơi) xấu hổ, hổ thẹn
うら恥ずかしい うらはずかしい
hơi xấu hổ một chút
恥ずい はずい
xấu hổ
恥ずかしげ はずかしげ
có vẻ xấu hổ