Kết quả tra cứu mẫu câu của 恥ずかしがる
何
も
恥
ずかしがる
必要
はありません。
Bạn không cần phải xấu hổ.
彼女
は
人前
で
恥
ずかしがるような
人
ではありません。
Cô ấy không phải là màu tím đang co lại.
彼女
が
自分
の
古
い
服
を
恥
ずかしがるのももっともだ。
Cô ấy cũng có thể xấu hổ về bộ quần áo cũ của mình.
彼女
は
異性
の
前
では
非常
に
恥
ずかしがる。
Cô ấy cảm thấy rất ngại khi có sự hiện diện của người khác giới.