恥ずかしがる
はずかしがる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Xấu hổ, ngại ngùng, ngượng ngùng

Bảng chia động từ của 恥ずかしがる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 恥ずかしがる/はずかしがるる |
Quá khứ (た) | 恥ずかしがった |
Phủ định (未然) | 恥ずかしがらない |
Lịch sự (丁寧) | 恥ずかしがります |
te (て) | 恥ずかしがって |
Khả năng (可能) | 恥ずかしがれる |
Thụ động (受身) | 恥ずかしがられる |
Sai khiến (使役) | 恥ずかしがらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 恥ずかしがられる |
Điều kiện (条件) | 恥ずかしがれば |
Mệnh lệnh (命令) | 恥ずかしがれ |
Ý chí (意向) | 恥ずかしがろう |
Cấm chỉ(禁止) | 恥ずかしがるな |
恥ずかしがる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恥ずかしがる
恥ずかしがり屋 はずかしがりや
người nhút nhát
恥ずかしげ はずかしげ
có vẻ xấu hổ
恥ずかしい はずかしい
ê mặt
気恥ずかしい きはずかしい
xấu hổ; cảm thấy xấu hổ; cảm thấy khó xử
小恥ずかしい しょうはずかしい
cảm thấy một nhỏ bé (i.e. very) bối rối;(một nhỏ bé) đáng xấu hổ
花恥ずかしい はなはずかしい
đẹp đến nỗi hoa nhường nguyệt thẹn.
空恥ずかしい そらはずかしい
cảm thấy xấu hổ hoặc bối rối mà không biết tại sao
小っ恥ずかしい こっぱずかしい こはずかしい しょうっはずかしい
cảm thấy hơi bối rối; (hơi) xấu hổ, hổ thẹn