Kết quả tra cứu mẫu câu của 恥ずべき
他国
への
侵略
は
恥
ずべき
行為
である。
Việc xâm lược các quốc gia khác là một hành động đáng xấu hổ.
その
雑誌
は
彼
の
恥
ずべき
秘密
を
暴露
しましたね。
Tạp chí đã tiết lộ tất cả những bí mật bẩn thỉu của anh ta.
君
は、
自分
の
愚
かさを
恥
ずべきだ。
Bạn nên xấu hổ về sự ngu ngốc của mình.
他国
を
侵略
することは
恥
ずべき
行為
である。
Việc xâm lược các quốc gia khác là một hành động đáng xấu hổ.