Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恥ずべき
N3
べき
Phải/Nên...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N4
づらい
Khó mà...
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N1
Đương nhiên
たるべきもの
Người có đủ tư cách, người giữ địa vị, người đảm nhận vị trí
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N3
に比べて
So với
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên