Kết quả tra cứu mẫu câu của 恥知らず
恥知
らずな
嘘
つきは
笑
って
嘘
をいう。
Một kẻ dối trá không biết xấu hổ đang mỉm cười nói dối.
恥知
らずな
者
には
良心
というものも
無
い。
Kẻ không biết đến xấu hổ thì cũng chẳng hề có lương tâm.
この
恥知
らず!
Xấu hổ cho bạn!
彼
は
彼女
の
恥知
らずな
態度
に
ショック
を
受
けた
Cô ta đã làm anh ta bị choáng vì hành động đáng xấu hổ của cô ấy.