Kết quả tra cứu mẫu câu của 恨み
恨
みは
深
いですよ。
Nỗi uất hận chạy sâu.
日頃
の
恨
みを
晴
らす
Xóa bỏ những hiềm khích thông thường .
彼女
は
恨
みを
込
めて
彼氏
を
罵
った。
Mang trong mình mối hận thù, cô cằn nhằn về bạn trai của mình.
彼
は
私
に
恨
みを
抱
いた。
Anh ta có ác cảm với tôi.