恨み
うらみ「HẬN」
☆ Danh từ
Mối hận; sự căm ghét
彼
らは
長
い
間
お
互
いに
恨
みを
抱
いている。
Họ đã ôm mối hận với nhau trong một thời gian dài.
そんなことをしたら
彼女
の
恨
みを
買
うよ。
Nếu làm như vậy thì anh chỉ có chuốc lấy mối căm hận của cô ta mà thôi. .

Từ đồng nghĩa của 恨み
noun