Kết quả tra cứu mẫu câu của 恵まれる
今年
は
豊作
に
恵
まれる
Năm nay đuợc trời phú cho một mùa bội thu.
運良
くすてきな
妻
に
恵
まれる
May mắn được ban cho người vợ tuyệt vời
運良
く
素晴
らしい
夫
に
恵
まれる
May mắn lấy được người chồng tuyệt vời