Kết quả tra cứu mẫu câu của 悟る
間違
いを
悟
るのに
彼
はほんの
数分
かかっただけだ。
Anh ấy chỉ mất vài phút để nhận ra những sai lầm của mình.
事後
に
事
を
悟
るのは
容易
だ。
Thật dễ dàng để trở nên khôn ngoan sau sự kiện.
いつかは
君
も
貯蓄
の
重要
さを
悟
るようになるだろう。
Một ngày nào đó bạn sẽ nhận ra tầm quan trọng của việc tiết kiệm.
これで
法律
を
守
らなければならない
事
を
悟
るだろう。
Điều này sẽ dạy rằng anh ta phải tuân theo luật pháp.