悟る
さとる「NGỘ」
Lính hội; giác ngộ; hiểu được; nhận thức được
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ, tha động từ
Lĩnh hội, giác ngộ, ngộ ra, nhận ra, hiểu ra, nhận thức được

Từ đồng nghĩa của 悟る
verb
Từ trái nghĩa của 悟る
Bảng chia động từ của 悟る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 悟る/さとるる |
Quá khứ (た) | 悟った |
Phủ định (未然) | 悟らない |
Lịch sự (丁寧) | 悟ります |
te (て) | 悟って |
Khả năng (可能) | 悟れる |
Thụ động (受身) | 悟られる |
Sai khiến (使役) | 悟らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 悟られる |
Điều kiện (条件) | 悟れば |
Mệnh lệnh (命令) | 悟れ |
Ý chí (意向) | 悟ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 悟るな |
悟る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悟る
非を悟る ひをさとる
làm cho nhận ra lỗi của một người
覚悟する かくご
kiên quyết; sẵn sàng
大悟 たいご だいご
(đạo phật) sự giác ngộ; sự khôn ngoan vĩ đại
改悟 かいご
sự ăn năn; sự hối lỗi; ăn năn; hối lỗi; sự ân hận; ân hận
悟性 ごせい
tính khôn ngoan; hiểu
穎悟 えいご
thông minh; khôn ngoan; đĩnh ngộ
悔悟 かいご
sám hối
漸悟 ぜんご
dần dần nhận ra. khai sáng theo thứ tự