Kết quả tra cứu mẫu câu của 悩みの種
それが
悩
みの
種
だ
Đấy là nguồn gốc của sự đau khổ .
水虫
が
兄
の
悩
みの
種
なのです。
Chân của vận động viên là vấn đề của anh trai tôi.
ジャック
の
悩
みの
種
は
妻
が
彼
の
稼
ぐ
以上
にお
金
を
使
うことだ。
Vấn đề của Jack là vợ anh ta chi tiêu nhiều hơn số tiền anh ta kiếm được.
彼女
の
話好
きは
悩
みの
種
だ。
Tính nói nhiều của cô ấy là một cơn đau ở cổ.