悩みの種
なやみのたね「NÃO CHỦNG」
☆ Danh từ
Nguyên nhân của sự lo lắng; nguyên nhân của sự phiền muộn.

悩みの種 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悩みの種
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
悩み なやみ
bệnh tật
恋の悩み こいのなやみ
thất tình; tương tư; sự đau khổ vì tình yêu.
悩み事 なやみごと
việc lo âu, phiền muộn
悩みごと なやみごと
nỗi lo lắng, điều phiền não
種ばさみ たねばさみ
loại kéo có điểm tựa nằm giữa cán và lưỡi
異種の いしゅの
dị tính.
飯の種 めしのたね
cần câu cơm, cách để kiếm sống