Kết quả tra cứu mẫu câu của 悪さ
女房
の
悪
さは
六十年
の
不作
。
Vợ xấu là con tàu đắm của chồng.
寝相
の
悪
さが
引
き
起
こす
首
の
痛
み
Bị sái cổ do nằm ngủ sai tư thế .
親
は
子供
が
悪
さをするのをしかる。
Cha mẹ trừng phạt con cái khi có hành vi sai trái.
彼
の
マナー
の
悪
さには
参
ったよ。
Tôi cảm thấy xấu hổ vì cách cư xử tồi tệ của anh ấy.