Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悪さ
わるさ
sự xấu, sự tồi, tính ác
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
悪悪戯 わるいたずら あくいたずら
sự ranh mãnh
悪 わる あく
sự xấu; không tốt.
悪衣悪食 あくいあくしょく
sự thiếu ăn thiếu mặc, sự mặc quần áo nhếch nhác và ăn uống kham khổ
悪因悪果 あくいんあっか
ác nhân ác quả, ác lai ác báo, gieo nhân nào thì gặp quả ấy
三悪 さんあく さんなく さんまく
three evils (e.g. prostitution, drugs and venereal diseases)
悪策 あくさく
chính sách, kế hoạch không được chuẩn bị kỹ
悪才 あくさい
Thiên tài tội ác.
「ÁC」
Đăng nhập để xem giải thích