Kết quả tra cứu mẫu câu của 悪化する
悪化
することなく
手術
によって
治
る
Sửa bằng biện pháp không làm tình hình xấu đi
一段
と
悪化
する
Xấu đi rất nhiều
事態
は
悪化
するのではないかと
思
う。
Tôi sợ mọi thứ sẽ trở nên tồi tệ hơn.
天候
が
悪化
すると
水夫
たちは
心配
になった
Người thủy thủ cảm thấy lo lắng khi thời tiết xấu đi