Kết quả tra cứu 悪化する
悪化する
あっかする
「ÁC HÓA」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Trở nên xấu đi; tồi đi; xấu đi
症状
は
活発
な
運動
をすると
悪化
する
Nếu hoạt động mạnh, thì triệu chứng sẽ trở nên xấu đi
どんどん
悪化
する
Càng ngày càng tồi tệ đi, xấu đi
立位歩行
によって
悪化
する
Đi lại ngày càng khó khăn .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 悪化する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 悪化する/あっかするする |
Quá khứ (た) | 悪化した |
Phủ định (未然) | 悪化しない |
Lịch sự (丁寧) | 悪化します |
te (て) | 悪化して |
Khả năng (可能) | 悪化できる |
Thụ động (受身) | 悪化される |
Sai khiến (使役) | 悪化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 悪化すられる |
Điều kiện (条件) | 悪化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 悪化しろ |
Ý chí (意向) | 悪化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 悪化するな |