Kết quả tra cứu mẫu câu của 悪行
悪行
に
課
せられる
刑事罰
Hình phạt cho những tội ác.
彼
は
悪行
を
後悔
している。
Anh hối hận về hành vi sai trái của mình.
(
人
)の
数々
の
悪行
を
許
す
Tha thứ cho những lỗi lầm sai trái của ~ .
どこへ
行
こうとも、
彼
の
悪行
の
例
が
見
つかるでしょう。
Bất cứ nơi nào bạn có thể đến, bạn có thể tìm thấy những ví dụ về những hành động xấu xa của anh ta.