悪行
あくぎょう あっこう あくこう「ÁC HÀNH」
☆ Danh từ
Hành động xấu; hành động trái với đạo lý và pháp luật
(
人
)の
数々
の
悪行
を
許
す
Tha thứ cho những lỗi lầm sai trái của ~ .

Từ đồng nghĩa của 悪行
noun
Từ trái nghĩa của 悪行
悪行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪行
悪行三昧 あくぎょうざんまい
committing every evil, being given to evil ways, following the path of evil
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
行儀悪い ぎょうぎわるい
cách ứng xử tồi
悪い行い わるいおこない
hành động xấu
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.