Kết quả tra cứu mẫu câu của 悲嘆
悲嘆
の
極
み
Tận cùng của sự bất hạnh
彼
は
悲嘆
にくれた。
Anh rất đau lòng.
彼
は
悲嘆
にくれて、
首吊
り
自殺
をした。
Anh đau lòng và treo cổ tự tử.
彼
は
悲嘆
に
暮
れてぼう
然
としていた。
Anh mù mịt với nỗi buồn.