Kết quả tra cứu 悲嘆
Các từ liên quan tới 悲嘆
悲嘆
ひたん
「BI THÁN」
◆ Bi sầu
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Buồn bã
◆ Điêu tàn
◆ Phiền
◆ Phiền muộn
◆ Phiền não.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 悲嘆
Bảng chia động từ của 悲嘆
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 悲嘆する/ひたんする |
Quá khứ (た) | 悲嘆した |
Phủ định (未然) | 悲嘆しない |
Lịch sự (丁寧) | 悲嘆します |
te (て) | 悲嘆して |
Khả năng (可能) | 悲嘆できる |
Thụ động (受身) | 悲嘆される |
Sai khiến (使役) | 悲嘆させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 悲嘆すられる |
Điều kiện (条件) | 悲嘆すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 悲嘆しろ |
Ý chí (意向) | 悲嘆しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 悲嘆するな |