Kết quả tra cứu mẫu câu của 悲報
悲報
を
聞
くと
彼女
は
泣
き
崩
れた。
Nghe tin buồn, chị gục xuống nước mắt.
悲報
を
聞
いて、
彼女
は
泣
き
崩
れました。
Nghe tin buồn, chị gục xuống nước mắt.
悲報
を
聞
いて
彼女
は
涙
をこぼしそうになった。
Cô ấy đã khóc hết nước mắt khi nghe tin dữ.
この
悲報
に
一同深
く
嘆息
した.
Đồng loạt thở dài trước tin buồn. .