悲報
ひほう「BI BÁO」
☆ Danh từ
Tin buồn.
悲報
を
聞
いて、
彼女
は
泣
き
崩
れました。
Nghe tin buồn, chị gục xuống nước mắt.
悲報
を
聞
くと
彼女
は
泣
き
崩
れた。
Nghe tin buồn, chị gục xuống nước mắt.

Từ trái nghĩa của 悲報
悲報 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悲報
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
悲 ひ
một trái tim nhân hậu cố gắng giúp người khác thoát khỏi đau khổ
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
悲愴 ひそう
sự bi thương; sự buồn rầu
悲曲 ひきょく
Thơ sầu; giai điệu buồn rầu; giai điệu thảm thương; bi khúc.