Kết quả tra cứu mẫu câu của 悲観的
悲観的
な
人生観
を
捨
てよう。
Bỏ qua cái nhìn tiêu cực của bạn về cuộc sống.
病人
は
悲観的
になりがちだ。
Người ốm có xu hướng bi quan.
あんな
悲観的
な
経済学者
たちの
言
うことなんか、
全然当
てにならないよ。
Những nhà kinh tế học ảm đạm và tiêu điều đó không đáng để họ phải muối mặt.
彼
は
非常
に
悲観的
で
希望
を
持
っていない。
Anh ấy cực kỳ bi quan và không có khát vọng.