Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悲観的
ひかんてき
bi quan
悲観 ひかん
bi quan; sự bi quan.
悲観論 ひかんろん
Tính bi quan.
悲観する ひかんする
nản lòng.
悲観主義 ひかんしゅぎ
chủ nghĩa bi quan
悲観論者 ひかんろんしゃ
Kẻ bi quan.
悲劇的 ひげきてき
bi đát
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観照的 かんしょうてき
chiêm nghiệm, trầm tư
「BI QUAN ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích