Kết quả tra cứu mẫu câu của 悲鳴
悲鳴
が
聞
こえなかったか。
Bạn không nghe thấy tiếng hét à?
悲鳴
で
静寂
がやぶられた。
Một tiếng hét phá tan sự im lặng.
悲鳴
や
叫
び、うめき
声
が
聞
こえた
Nghe thấy tiếng rên rỉ, tiếng hét và tiếng kêu gào .
悲鳴
には
理性
にさえ
訴
える
力
がある。
Có tài hùng biện trong việc la hét.