悲鳴
ひめい「BI MINH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiếng kêu gào; tiếng la hét; tiếng la hét inh tai.
悲鳴
や
叫
び、うめき
声
が
聞
こえた
Nghe thấy tiếng rên rỉ, tiếng hét và tiếng kêu gào .

Từ đồng nghĩa của 悲鳴
noun
Bảng chia động từ của 悲鳴
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 悲鳴する/ひめいする |
Quá khứ (た) | 悲鳴した |
Phủ định (未然) | 悲鳴しない |
Lịch sự (丁寧) | 悲鳴します |
te (て) | 悲鳴して |
Khả năng (可能) | 悲鳴できる |
Thụ động (受身) | 悲鳴される |
Sai khiến (使役) | 悲鳴させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 悲鳴すられる |
Điều kiện (条件) | 悲鳴すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 悲鳴しろ |
Ý chí (意向) | 悲鳴しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 悲鳴するな |
悲鳴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悲鳴
うれしい悲鳴 うれしいひめい
tiếng thét vui sướng, tiếng kêu của niềm vui
悲鳴を上げる ひめいをあげる
hét lên
悲 ひ
một trái tim nhân hậu cố gắng giúp người khác thoát khỏi đau khổ
悲愴 ひそう
sự bi thương; sự buồn rầu
悲曲 ひきょく
Thơ sầu; giai điệu buồn rầu; giai điệu thảm thương; bi khúc.
悲況 ひきょう
sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; cảnh nghịch, vận nghịch, tai hoạ, tai ương
悲壮 ひそう
bi tráng; oanh liệt.
悲恋 ひれん
tình yêu mù quáng.