Kết quả tra cứu mẫu câu của 惜しい
惜
しいことに、A
チーム
は1
点差
で
負
けた。
Tiếc thay, đội A đã thua bởi 1 điểm cách biệt.
彼
は
惜
しい
チャンス
を
逃
した。
Tôi đã để lỡ một cơ hội đáng tiếc. .
大変惜
しい
人
を
失
う
Mất đi người vô cùng yêu quí
逃
すには
惜
しい
絶好
の
チャンス
である
Những gì đã bỏ lỡ là những cơ hội vô cùng quí giá