Kết quả tra cứu mẫu câu của 惨め
この
惨
めな
暮
らしは
奴隷当然
だ。
Cuộc sống này khốn khổ như là nô lệ vậy.
私
は
惨
めな
失敗
のため、
負
けを
認
めたい
気
になった。
Tôi cảm thấy sẵn sàng nhượng bộ vì thất bại thảm hại của mình.
再
び
惨
めな
現実
に
引
き
戻
されました。
Nó đã đưa tôi xuống trái đất.
彼
らは
惨
めな
犯人
に
同情
した。
Họ đồng cảm với tên tội phạm khốn khổ.