惨め
みじめ「THẢM」
☆ Tính từ đuôi な
Đáng thương; đáng buồn
彼
に
捨
てられてからの
彼女
は
惨
めだった
Cô ta thật đáng thương sau khi anh ta rời xa cô ấy
年収
20
ポンド
で
年間支出
20
ポンド
6
シリング
の
結果
は
惨
めだった。
Kết quả đáng buồn cho ta thấy thu nhập hàng năm là 20 pound trong khi đó chi tiêu hàng năm là 20 pound 6 shilling.
Sự đáng thương
自分
たちの
惨
めさを
外国人
の
目
に
触
れないようにする
Che giấu sự đáng thương của mình dưới con mắt của người nước ngoài
彼女
は
ボーイフレンド
に
捨
てられた
時
、あまりの
惨
めさに
シクシク
と
泣
いた
Khi bị bạn trai bỏ rơi, cô ta đã khóc thổn thức trông thật đáng thương .

Từ đồng nghĩa của 惨め
adjective