惨め
みじめ「THẢM」
☆ Tính từ đuôi な
Đáng thương; đáng buồn
彼
に
捨
てられてからの
彼女
は
惨
めだった
Cô ta thật đáng thương sau khi anh ta rời xa cô ấy
年収
20
ポンド
で
年間支出
20
ポンド
6
シリング
の
結果
は
惨
めだった。
Kết quả đáng buồn cho ta thấy thu nhập hàng năm là 20 pound trong khi đó chi tiêu hàng năm là 20 pound 6 shilling.
Sự đáng thương
自分
たちの
惨
めさを
外国人
の
目
に
触
れないようにする
Che giấu sự đáng thương của mình dưới con mắt của người nước ngoài
彼女
は
ボーイフレンド
に
捨
てられた
時
、あまりの
惨
めさに
シクシク
と
泣
いた
Khi bị bạn trai bỏ rơi, cô ta đã khóc thổn thức trông thật đáng thương .

Từ đồng nghĩa của 惨め
adjective
惨め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 惨め
惨話 さんわ ざんわ
bi kịch
惨落 さんらく
hạ nhanh; đột ngột rơi (của) giá thị trường
惨澹 さんたん
khốn khổ; đáng thương; kinh khủng; thảm đạm
惨死 ざんし
sự chết thảm; cái chết thảm thương; chết thảm thương
Xanh nhợt, tái mét
惨禍 さんか
thảm khốc.
無惨 むざん
tàn bạo; thảm khốc; tàn khốc; thê thảm; thê lương
凄惨 せいさん
sự kinh dị; sự ghê gớm