Kết quả tra cứu mẫu câu của 想定
想定
の
範囲外
だ。
Tôi chưa bao giờ tưởng tượng bất cứ điều gì như thế này.
最悪
の
事態
を
想定
する
者
もいれば
最良
の
事態
を
期待
する
者
もいる
Nếu có người luôn giả định ra những điều xấu nhất thì cũng có người lại luôn hy vọng những điều tốt nhất.
彼
のいうことは、
私
の
想定
の
裏付
けとなる。
Những gì anh ấy nói thể hiện giả định của tôi.
さまざまな
トラブル
を
想定
した
本番
さながらの
訓練
Luyện tập với các loại tình huống giả định là có rất nhiều khó khăn .